Có 4 kết quả:
环带 huán dài ㄏㄨㄢˊ ㄉㄞˋ • 環帶 huán dài ㄏㄨㄢˊ ㄉㄞˋ • 还贷 huán dài ㄏㄨㄢˊ ㄉㄞˋ • 還貸 huán dài ㄏㄨㄢˊ ㄉㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
clitellum (worm anatomy)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
clitellum (worm anatomy)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to repay a loan
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to repay a loan