Có 4 kết quả:

环带 huán dài ㄏㄨㄢˊ ㄉㄞˋ環帶 huán dài ㄏㄨㄢˊ ㄉㄞˋ还贷 huán dài ㄏㄨㄢˊ ㄉㄞˋ還貸 huán dài ㄏㄨㄢˊ ㄉㄞˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

clitellum (worm anatomy)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

clitellum (worm anatomy)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to repay a loan

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to repay a loan

Bình luận 0